Có 2 kết quả:

母雞 mẫu kê母鸡 mẫu kê

1/2

mẫu kê

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gà mái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gà mẹ, gà mái.

mẫu kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con gà mái